Country
Standings
Latest Matches
Fixtures
Squad
Player Stats
Transfers
Competitions
Goalkeepers
Age
Nationality
30
QuáchThu Em
Age:
-
-
23
BíchThị
Age:
-
-
DanhThị Kiều My
Age:
-
-
1
ĐoànThị Ngọc Phượng
Age:
-
-
Defenders
Age
Nationality
19
ChươngThị Kiều
Age:
-
-
20
T.Barnett
Age:
-
-
Hoà ngThá» Kim Quê
Age:
-
-
Nguyá»
nThá» Diá»
m Huỳnh
Age:
-
-
36
NguyễnThị Như Ý
Age:
-
-
Nguyá»
nThỠThảo Mai
Age:
-
-
3
NguyễnThị Thùy Linh
Age:
-
-
PhạmThá» Như Ã
Age:
-
-
15
PhạmThúy An
Age:
-
-
2
ĐỗThị Thúy Kiều
Age:
-
-
Midfielders
Age
Nationality
17
TrầnThị Thu Thảo
Age:
-
-
8
CùThị Huỳnh Như
Age:
-
-
DanhLam Kim Phung
Age:
-
-
Hoà ngThỠNương
Age:
-
-
LạiThỠTrà Mi
Age:
-
-
31
T.Mason
Age:
-
-
Nguyá»
nNgá»c Thanh Như
Age:
-
-
PhạmThá» Ngá»c Trâm
Age:
-
-
10
PhanThị Trang
Age:
-
-
88
TrầnThị Thùy Trang
Age:
-
-
72
TrầnNguyễn Bảo Châu
Age:
-
-
Forwards
Age
Nationality
9
HuỳnhNhư
Age:
-
-
18
NguyễnThị Tuyết Ngân
Age:
25
25
28
NguyễnThi Kim Yến
Age:
-
-
21
ChâuNgọc Bích
Age:
-
-
6
NgôThị Hồng Nhung
Age:
-
-
87
NguyễnThị Kim Loan
Age:
-
-
Nguyá»
nThá» Ngá»c Duyên
Age:
-
-
24
M.Root
Age:
-
-
11
ThủaK'
Age:
-
-
ÄáºuNguyá»
n Quỳnh Anh
Age:
-
-
Player
Player
No data
AFC Women's Champions League 2024-2025 - Group Stage
AFC Women's Champions League 2024-2025 - Knockout Stage
Club Stats
Home | Away | All | ||||
Played | 2 | 2 | 4 | |||
Wins | 2 | 1 | 3 | |||
Draws | 0 | 0 | 0 | |||
Losses | 0 | 1 | 1 | |||
Home | Away | All | ||||
Per Match | Total | Per Match | Total | Per Match | Total | |
Goals | 4 | 8 | 1.5 | 3 | 2.8 | 11 |
Goals Conceded | 2.5 | 5 | 1.5 | 3 | 2 | 8 |
Yellow Cards | 0.5 | 1 | 0 | 0.3 | 1 | |
Red Cards | 0 | 0 | 0 | |||
Clean Sheets | 0 | 0 | 0 | |||
Corners | 0 | 0 | 0 | |||
Fouls | 0 | 0 | 0 | |||
Offsides | 0 | 0 | 0 | |||
Shots | 0 | 0 | 0 | |||
Shots on Goal | 0 | 0 | 0 |